Có 1 kết quả:

跨越式 kuà yuè shì ㄎㄨㄚˋ ㄩㄝˋ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) breakthrough
(2) going beyond
(3) leap-forward
(4) unusual new development

Bình luận 0