Có 1 kết quả:
跨越式 kuà yuè shì ㄎㄨㄚˋ ㄩㄝˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breakthrough
(2) going beyond
(3) leap-forward
(4) unusual new development
(2) going beyond
(3) leap-forward
(4) unusual new development
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0